ISBN
| 9788955180756 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Kim, Seon- Jeong |
Nhan đề
| Pro Business Korean 4 = 프로 비즈니스 한국어 4 / Kim Seon- Jeong |
Thông tin xuất bản
| Korea : Hangul Park, 2013 |
Mô tả vật lý
| 165 pages. : 천연색삽화 ; 28 cm. |
Phụ chú
| 감수위원: 박승찬 |
Từ khóa tự do
| 한국어 교육[韓國語敎育] |
Từ khóa tự do
| 비즈니스[business] |
Từ khóa tự do
| 한국어[韓國語] |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Korean |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067346 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005503 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 067344-5, 087198-201 |
|
000
| 00671nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16512 |
---|
005 | 202305221356 |
---|
008 | 230522s2013 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955180756|c731000 |
---|
039 | |a20230522135726|bquyennt|c20190923150011|dquyennt|y20170826092600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bK491J|223 |
---|
100 | 1|aKim, Seon- Jeong |
---|
245 | 10|aPro Business Korean 4 = 프로 비즈니스 한국어 4 / |cKim Seon- Jeong |
---|
260 | |aKorea : |bHangul Park, |c2013 |
---|
300 | |a165 pages. : |b천연색삽화 ; |c28 cm. |
---|
500 | |a감수위원: 박승찬 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |a한국어 교육[韓國語敎育] |
---|
653 | |a비즈니스[business] |
---|
653 | |a한국어[韓國語] |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067346 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005503 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 067344-5, 087198-201 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067344
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067345
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067346
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087198
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087199
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087200
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087201
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào