ISBN
| 9788997578986 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Hàn Đh Yonsei 6-1 = 연세 한국어 6-1 : Yonsei Korean 6-1 (CD inclus) / Yonsei Korean Institute |
Nhan đề khác
| Yonsei Korean 6-1 (Korean Edition) |
Thông tin xuất bản
| Korea : Yonsei University Press, 2013 |
Mô tả vật lý
| 110 papescolor illustrations ; 30 cm.Kèm CD : |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Korean |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Yonsei Korean Institute |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067508 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005528 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 067506-7, 090595 |
|
000
| 00681nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16503 |
---|
005 | 202404121425 |
---|
008 | 190927s2013 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788997578986 |
---|
039 | |a20240412142534|bquyennt|c20210107103359|dnghiepvu|y20170825153900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bG494tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Hàn Đh Yonsei 6-1 = 연세 한국어 6-1 :|bYonsei Korean 6-1 (CD inclus) / |cYonsei Korean Institute |
---|
246 | |aYonsei Korean 6-1 (Korean Edition) |
---|
260 | |aKorea : |bYonsei University Press, |c2013 |
---|
300 | |a110 papes|eKèm CD : |bcolor illustrations ; |c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | |aYonsei Korean Institute |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067508 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005528 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 067506-7, 090595 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 G494tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067508
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 G494tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067506
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067507
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
090595
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào