ISBN
| 9791186296226 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Lee, So Young |
Nhan đề
| Hanguel 2010 = (컴 UP) 한글 2010 / Lee So Young, Kim Mi Ran |
Nhan đề khác
| (컴 UP) 한글 2010 |
Thông tin xuất bản
| Korea :wellbook,2011 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;27 cm + ; 1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Korean |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Mi Ran |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005287 |
|
000
| 00740nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16421 |
---|
008 | 170823s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9791186296226 |
---|
039 | |a20180825035902|blongtd|y20170823083500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bL4771Y|223 |
---|
100 | 1|aLee, So Young |
---|
245 | 10|aHanguel 2010 =|b(컴 UP) 한글 2010 /|cLee So Young, Kim Mi Ran |
---|
246 | 21|a(컴 UP) 한글 2010 |
---|
260 | |aKorea :|bwellbook,|c2011 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c27 cm + ; |c1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKorean |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | 1|aKim, Mi Ran |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005287 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 L4771Y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào