ISBN
| 9788971419304 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 2 = 연세 한국어 읽기 2 : Yonsei Korean Reading 2 (Includes CD) / Yonsei Korean Institute |
Nhan đề khác
| 연세 한국어 읽기 2 |
Thông tin xuất bản
| Korea : Đại học Yonsei, 2010 |
Mô tả vật lý
| 209 pages. ; 27 cm +1 CD-ROM |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Yonsei Korean Institute |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067463 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005174 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(7): 067461-2, 087067-70, 090625 |
|
000
| 00711nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16416 |
---|
005 | 202404150922 |
---|
008 | 190927s2010 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971419304|c844000 |
---|
039 | |a20240415092225|bquyennt|c20230524101139|dquyennt|y20170822152400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 2 = 연세 한국어 읽기 2 :|bYonsei Korean Reading 2 (Includes CD) / |cYonsei Korean Institute |
---|
246 | 21|a연세 한국어 읽기 2 |
---|
260 | |aKorea : |bĐại học Yonsei, |c2010 |
---|
300 | |a209 pages. ; |c27 cm +|e1 CD-ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xĐọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | 1|aYonsei Korean Institute |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067463 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005174 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(7): 067461-2, 087067-70, 090625 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 G434
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067463
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 G434
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067461
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067462
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087067
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087068
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087069
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087070
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
090625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào