|
000
| 00749nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 10638 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16075 |
---|
005 | 202309180913 |
---|
008 | 230918s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521185134 |
---|
039 | |a20230918091352|bquyennt|c20180825035707|dlongtd|y20170803092000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.152|bH2343|223 |
---|
100 | 1|aHancock, Mark |
---|
245 | 10|aEnglish Pronunciation in use. |pIntermediate / : |bSelf - study and classroom use / |cMark Hancock |
---|
260 | |aCambridge ; New York : |bCambridge University Press, |c2012 |
---|
300 | |a208 pages. : |bill., col. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xPronunciation |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐánh vần|xPhát âm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N005043 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.152 H2343
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào