|
000
| 00955nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16074 |
---|
008 | 170803s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292112886 |
---|
020 | |a9781408236956 |
---|
039 | |a20180825035707|blongtd|y20170803090700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.2402465|bC8511|223 |
---|
100 | 1|aCotton, David |
---|
245 | 10|aMarket leader :|bPre-Intermediate business english course book B1 /|cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNewbYork :|bPearson,|c2010 |
---|
300 | |a175 p. ;|c30 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xBusiness English|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xTiếng Anh kinh doanh|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aFalvey, David |
---|
700 | 1|aKent, Simon |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N005956 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N005039-40, N005955 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): N005957-9 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005956
|
Q4_Kho Mượn
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005957
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N005958
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N005959
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|