|
000
| 00743nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15989 |
---|
005 | 202105041321 |
---|
008 | 170712s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292109091 |
---|
039 | |a20210504132207|bnghiepvu|c20210504132153|dnghiepvu|y20170712143600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.1502462|bP2351|223 |
---|
100 | 1|aPark, Chan S. |
---|
245 | 10|aContemporary engineering economics /|cChan S. Park. |
---|
250 | |aSixth edition, Global edition |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2016 |
---|
300 | |a980 pages :|billustrations ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEngineering economy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N005128 |
---|
852 | |a400|bVăn phòng hiệu trưởng|cVPHT|j(1): N005127 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005127
|
Văn phòng hiệu trưởng
|
658.1502462 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005128
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1502462 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào