DDC
| 624.183 412 |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông ứng suất trước : Chỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356:2005 / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Xây dựng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(10): V042475-84 |
|
000
| 00780nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10289 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15720 |
---|
008 | 170613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035324|blongtd|y20170613085300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.183 412|bK431c|223 |
---|
245 | 00|aKết cấu bê tông ứng suất trước :|bChỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356:2005 /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
---|
504 | |aPhụ lục từ trang 271-287 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKết cấu bê tông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042475-84 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.183 412 K431c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào