|
000
| 00816nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15681 |
---|
008 | 170609s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035302|blongtd|y20170609111400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a691|bP534H|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Duy Hữu,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVật liệu xây dựng /|cPhạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
---|
300 | |a295tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng|x Vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aMai, Đình Lộc |
---|
700 | 1|aNgô, Xuân Quảng,|cGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(9): V041768-76 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|