|
000
| 00765nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15660 |
---|
008 | 170607s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035246|blongtd|y20170607105500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a526.9|bP534Ch|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | 10|aSổ tay trắc địa công trình :|bDùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản /|cPhạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a265 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTrắc địa |
---|
653 | 4|aCông trình xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aPhan, Khang |
---|
700 | 1|aLê, Văn Hưng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041907-16 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.9 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|