|
000
| 00803nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15570 |
---|
005 | 202001040914 |
---|
008 | 170526s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230438040 |
---|
039 | |a20200104091442|bnhungtth|c20180825035159|dlongtd|y20170526151500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bA438|223 |
---|
100 | 1|aAllison, John |
---|
245 | 10|aThe Business 2.0 :|bC1 Advanced Studen t book /|cJohn Allison, Rachel Appleby, Edward de Chazal |
---|
260 | |aLondon :|bMacmillan,|c2013 |
---|
300 | |a159 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aBusiness 2.0 |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aAppleby, Rachel |
---|
700 | 1|aChazal, Edward de |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004755 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004755
|
Q7_Kho Mượn
|
381 A438
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|