|
000
| 00688nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15494 |
---|
008 | 170523s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035113|blongtd|y20170523145900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bN5764TH|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Duy Thiện |
---|
245 | 10|aTổ chức công trường xây dựng :|bTài liệu tham khảo nước ngoài /|cNguyễn Duy Thiện |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông trường xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(9): V041117-25 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào