|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10067 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15482 |
---|
005 | 202001040844 |
---|
008 | 170522s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415686631 |
---|
039 | |a20200104084405|bnhungtth|c20180825035105|dlongtd|y20170522104200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331|bF858|223 |
---|
100 | 1|aFrege, Carola |
---|
245 | 10|aComparative employment relations in the global economy /|cCarola Frege, John Kelly |
---|
260 | |aLondon and New York :|bRoutledge,|c2013 |
---|
300 | |axxiii; 459 p. ;|c23 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aIndustrial relations |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aKelly, John |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004806 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004806
|
Q7_Kho Mượn
|
331 F858
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào